MiniGame - FROGVERSE
Mini game Frogverse giải trí trên nền tảng ONFA - phiêu lưu cùng những chú ếch và nhận phần thưởng hấp dẫn
20/10/2025 - Version 5.0
FROGVERSE | Phiên bản 5.0
MỤC LỤC
TỔNG QUAN & CẬP NHẬT MỚI
HỆ THỐNG 2 LEVEL
HỆ THỐNG PHẦN THƯỞNG
NHẬN THƯỞNG
HỆ THỐNG CHO ĂN DỰA TRÊN HẠN NGẠCH (QUOTA)
TÍNH TOÁN & VÍ DỤ CHI TIẾT
GHI CHÚ, HƯỚNG DẪN & CHIẾN LƯỢC
1. TỔNG QUAN & CẬP NHẬT MỚI
1.1 Giới thiệu
Frogverse 5.0 là hệ thống DeFi–GameFi với Hệ thống cho ăn dựa trên hạn ngạch hoàn toàn mới — mang đến cách chơi linh hoạt, minh bạch, và hướng đến hiệu quả lâu dài.
Người chơi có thể nuôi Cóc NFT, nhận thưởng theo cấp độ và chuỗi hoạt động đều đặn.
Lưu ý: Phần thưởng được tổng hợp và có thể nhận mỗi 30 ngày/lần (12 chu kỳ/năm).
Tỷ lệ giữ thưởng (Retention) thay đổi theo cấp độ, và hoàn trả 100% khi NFT hết hạn.
1.2 Tính năng nổi bật trong bản cập nhật
Thuê Cóc NFT
Gồm 5 cấp độ khác nhau: Phò mã, Công chúa, Hoàng tử, Nữ hoàng, Nhà vua.
Cho Cóc ăn linh hoạt
Người chơi có thể cho ăn bằng bất kỳ số lượng token nào, không bị giới hạn ở một mức cố định.
Hệ thống thưởng theo hạn ngạch USDT (Quota USDT Reward System)
Khi đạt các mốc hạn ngạch USDT (Tối thiểu – Mục tiêu – Tối đa), người chơi sẽ nhận phần thưởng tương ứng.
Tính toán theo thời gian thực
Hiển thị giá trị quy đổi giữa token và USDT ngay tại thời điểm người chơi thao tác, trước khi xác nhận cho ăn.
Hệ thống thưởng theo cấp độ (Level Bonus)
Tăng tỷ lệ thưởng được điều chỉnh theo cấp độ, mang lại sự công bằng và cân đối giữa các nhóm người dùng.
1.3 Đặc Điểm Chính
Hệ thống cho ăn
Dựa trên hạn ngạch (linh hoạt)
Lượng token nạp vào
Không giới hạn số lượng
Xác thực hạn ngạch
Dựa trên mốc USDT: Tối thiểu / Mục tiêu / Tối đa
Tính toán thời gian thực
Xem trước giá trị quy đổi sang USDT
Thưởng theo cấp độ (Level Bonus)
Từ 0% đến 5% tùy cấp
Múi giờ
Giờ California, Mỹ (America/Los_Angeles)
1.4 Các loại Cóc NFT
Phò mã
50 USDT
OFC + OHO
8–10–12 USDT
4%
0.8%
4
50
Công chú
120 USDT
OFC + OHOP
12–15–18 USDT
5%
1%
5
100
Hoàng tử
450 USDT
OFT + OFC
28–35–42 USDT
7%
1.5%
6
200
Nữ hoàng
900 USDT
OFC + MTT
56–70–84 USDT
9%
2%
7
300
Nhà vua
1800 USDT
OFC + OHO + OHOP + OFT + MTT
120–150–180 USDT
11%
2.5%
10
500
2. HỆ THỐNG 2 LEVEL
2.1 Tổng quan
Hệ thống Level áp dụng hai loại Level độc lập nhưng tương hỗ nhau để tối đa hóa hiệu quả khi người chơi tham gia game.
Bảng Đối chiếu chức năng
Level ONFA
Level Frogverse
Bản chất
Dựa vào số tài sản nắm giữ trong ONFA
Dựa vào độ hoạt động trong game (tích lũy XP)
Bắt đầu từ
Level có sẵn (từ hệ thống cũ)
Level 0 (bắt đầu từ đầu)
Cách tăng
Gia tăng tài sản nắm giữ tại ONFA
Thuê & Cho Ăn cóc trong game
Ảnh hưởng chính
Tỷ lệ Retention (phần giữ lại) khi Nhận thưởng
Tỷ lệ thưởng Level Bonus (%) khi Cho Ăn
Khi kết hợp
Giảm Retention (phần giữ lại) khi Nhận thưởng
Tăng phần thưởng khi Cho Ăn
Tổng hợp
Đầu tư càng nhiều và chơi càng chăm
→ Lợi nhuận (ROI) càng cao
2.2 LEVEL ONFA
2.2.1 Mục đích và ý nghĩa
Level ONFA được kế thừa từ hệ thống tài khoản ONFA. Dùng để xác định tỷ lệ Retention (phần giữ lại) khi người chơi nhận phần thưởng mỗi 30 ngày trong Frogverse.
Level càng cao ****→ Retention càng thấp → Nhận nhiều token hơn khi claim
Level này được xác định dựa trên tổng giá trị nắm giữ của người dùng trong toàn bộ hệ sinh thái ONFA (bao gồm Share, Savings, v.v.).
2.2.2 Bảng Retention Rate theo Level ONFA
0–1
10%
Giữ lại 10%, nhận 90%
2
9%
Giữ lại 9%, nhận 91%
3
8%
Giữ lại 8%, nhận 92%
4
7%
Giữ lại 7%, nhận 93%
5
6%
Giữ lại 6%, nhận 94%
6
5%
Giữ lại 5%, nhận 95%
7
4%
Giữ lại 4%, nhận 96%
8
3%
Giữ lại 3%, nhận 97%
9
2%
Giữ lại 2%, nhận 98%
10
1%
Giữ lại 1%, nhận 99%
2.3 LEVEL FROGVERSE (Hệ thống mới – Dựa trên XP)
2.3.1 Mục đích và ý nghĩa
Level Frogverse đại diện cho mức độ hoạt động của người chơi trong game.
Người chơi bắt đầu từ Level 0 và tăng cấp khi tích lũy đủ điểm kinh nghiệm (XP) thông qua các hành động trong Frogverse.
Càng hoạt động nhiều → Càng có nhiều XP → Level càng cao.
Level cao → Nhận thêm thưởng Level Bonus khi Cho Ăn→ Tăng thu nhập hàng ngày.
2.3.2 Bảng Level & Bonus
Level 0–1
0%
1,000
Level 2
+1%
2,000
Level 3
+1%
3,000
Level 4
+1%
4,000
Level 5
+2%
5,000
Level 6
+2%
6,000
Level 7
+2%
7,000
Level 8
+3%
8,000
Level 9
+3%
9,000
Level 10
+5%
10,000
2.3.3 XP Từ Các Hoạt Động
Loại Cóc
XP Khi Thuê
XP Khi Cho Ăn
Phò Mã
+50
+4
Công Chúa
+100
+5
Hoàng Tử
+200
+6
Nữ Hoàng
+300
+7
Nhà Vua
+500
+10
Người chơi có thể tăng kinh nghiệm nhanh bằng cách:
Thuê nhiều loại cóc có kinh nghiệm (XP) cao: Nhà Vua, Nữ Hoàng, Hoàng Tử
Duy trì cho ăn đều mỗi ngày để tích tiểu thành đại
Kết hợp nhiều hoạt động để đạt các mốc XP cần thiết nhanh hơn
2.3.4 Lợi ích của Level cao
Lợi ích
Ảnh hưởng
Level Bonus
Nhận thêm % phần thưởng khi Cho Ăn
Giảm Retention Rate
Nhận nhiều hơn khi Nhận thưởng
Danh hiệu cao cấp
Phản ánh uy tín và cấp bậc trong cộng đồng Frogverse
Tăng tốc độ tích lũy kinh nghiệm (XP)
Một số sự kiện có ưu đãi cho người chơi cấp cao
2.4 KẾT HỢP 2 HỆ THỐNG LEVEL
2.4.1 Cách hoạt động khi kết hợp
Khi người chơi tham gia Frogverse, Level ONFA và Level Frogverse sẽ được kết hợp song song để xác định hiệu suất tổng thể:
Level ONFA → Quyết định Retention Rate khi Nhận Thưởng
Level Frogverse → Quyết định Level Bonus khi Cho Ăn
Lưu ý:
Cả hai yếu tố này không cộng dồn, nhưng tác động trực tiếp đến ROI (Return on Investment) của người chơi:
ONFA cao → Nhận thưởng được nhiều hơn
Frogverse cao → Cho ăn được nhiều hơn
2.4.2 Ví dụ dễ hình dung
Người chơi A (mới hoàn toàn):
Level ONFA = 0 → Retention = 10%
Frogverse Level = 3 → Level Bonus = +1%
→ Mỗi ngày A nhận thêm 1% từ feed, nhưng bị giữ lại 10% khi claim.
Người chơi B (đầu tư lâu năm):
Level ONFA = 7 → Retention = 4%
Frogverse Level = 7 → Level Bonus = +2%
→ Nhận thêm 2% mỗi ngày khi feed, và chỉ bị giữ lại 4% khi claim.
Kết luận:
Level ONFA cao → Giảm phần giữ lại khi claim mỗi 30 ngày.
Level Frogverse cao → Tăng thu nhập hằng ngày.
Cả hai cùng cao → Tối ưu hóa ROI và lợi nhuận toàn hệ thống.
3. HỆ THỐNG PHẦN THƯỞNG
Tổng Reward = Vốn + Monthly Bonus + Level Bonus + 30-Day Bonus3.1 Chi Tiết Tính Toán
Vốn:
Là số USDT thực tế bạn nhận được sau khi quy đổi (swap).
Nếu số tiền này vượt quá hạn mức tối đa (quota_max), phần vượt sẽ không được tính thêm.
Ví dụ: Cho Cóc Công Chúa ăn 16 USDT → Vốn được tính là 16 USDT.
Loại Cóc
Thưởng tháng (Monthly Bonus)
Thưởng cấp độ (Level Bonus)
Thưởng 30 ngày (30-Day Bonus)
Điều kiện nhận 30-Day Bonus
Phò Mã
4%
0–5% (tùy level)
0.8%
Đạt quota_target và duy trì đủ 30 ngày liên tiếp
Công Chúa
5%
0–5% (tùy level)
1%
Đạt quota_target và duy trì đủ 30 ngày liên tiếp
Hoàng Tử
7%
0–5% (tùy level)
1.5%
Đạt quota_target và duy trì đủ 30 ngày liên tiếp
Nữ Hoàng
9%
0–5% (tùy level)
2%
Đạt quota_target và duy trì đủ 30 ngày liên tiếp
Nhà Vua
11%
0–5% (tùy level)
2.5%
Đạt quota_target và duy trì đủ 30 ngày liên tiếp
3.2 Ví Dụ Tính Toán
Ví dụ 1 — Phò Mã (Level 10), feed 10 USDT/ngày, đủ 30 ngày, đạt hạn ngạch mức mục tiêu
Vốn: 10 × 30 = 300.00 USDT
Thưởng tháng (4%): 300 × 4% = 12.00 USDT
Thưởng theo cấp độ 10 (Level 10) = +5%): 300 × 5% = 15.00 USDT
Thưởng 30 ngày (0.8%): 300 × 0.8% = 2.40 USDT
→ Tổng nhận: 300 + 12 + 15 + 2.4 = 329.40 USDT
Ví dụ 2 — Công Chúa (Level 10), feed 15.5 USDT/ngày, đủ 30 ngày, đạt hạn ngạch mức mục tiêu
Vốn: 15.5 × 30 = 465.00 USDT
Thưởng tháng (5%): 465 × 5% = 23.25 USDT
Thưởng theo cấp độ 10 (Level 10 = +5%): 465 × 5% = 23.25 USDT
Thưởng 30 ngày (1%): 465 × 1% = 4.65 USDT
→ Tổng nhận: 465 + 23.25 + 23.25 + 4.65 = 516.15 USDT
4. NHẬN THƯỞNG
Chu kỳ 30 ngày
Nhận thưởng mỗi 30 ngày/lần
12 chu kỳ/năm
Retention giữ theo level
Hoàn 100% retention khi NFT hết hạn
Payout = Total Rewards × (100% - Retention Rate)Ví dụ:
Cấp độ 5 → Tỷ lệ giữ lại 7%
Tổng phần thưởng: 1.000 USDT → Nhận thực tế: 930 USDT
5. HỆ THỐNG CHO ĂN DỰA TRÊN HẠN NGẠCH (QUOTA)
5.1 Hệ thống Hạn ngạch
Mỗi loại Cóc có 3 mức hạn ngạch:
1. Hạn Ngạch Tối Thiểu (Min)
Mức tối thiểu để cho ăn hợp lệ
Dưới mức này: Từ chối cho ăn
Ví dụ: Công Chúa cần ít nhất 12 USDT
2. Hạn Ngạch mức Mục Tiêu (Target)
Mức để có thưởng streak bonus (thưởng chuỗi hoạt động liên tiếp)
Đạt mức này: Được tính 30-day bonus
Ví dụ: Công Chúa cần 15 USDT để có streak
3. Hạn Ngạch Tối Đa (Max)
Mức tối đa để tính phần thưởng
Vượt mức này: Chỉ tính đến hạn ngạch tối đa
Ví dụ: Công Chúa tối đa 18 USDT
5.2 Quy Tắc Áp Dụng
net_usdt < quota_min
❌ Từ chối cho ăn - “Không đạt hạn ngạch tối thiểu”
quota_min ≤ net_usdt < quota_target
✅ Cho ăn hợp lệ - Tính reward, không có streak
quota_target ≤ net_usdt ≤ quota_max
✅ Cho ăn hợp lệ - Tính reward, có streak bonus
net_usdt > quota_max
⚠️ Chấp nhận - Tính reward tối đa tại hạn ngạch tối đa
5.3 Hướng Dẫn Cho Ăn
⚠️ Các lưu ý:
Phò Mã — dùng OHO + OFC
→ OFC chiếm 30% = 3.15 USDT → 0.126 OFC
→ OHO chiếm 70% = 7.35 USDT → 3,675 OHO
Cho ăn: 3,675 OHO + 0.126 OFC
Ước tính giá trị ròng USDT: 10.5 / ngày
Trạng thái hạn ngạch: mức Mục Tiêu (có streak bonus)
Phần thưởng: 10.5 + 4% monthly (0.42) + level bonus + 0.8% streak (0.084)
Công Chúa — dùng OHOP + OFC
→ OFC 30% = 4.57 USDT → 0.18 OFC
→ OHOP 70% = 10.68 USDT → 26.69 OHOP
Feed đúng chuẩn: 26.687 OHOP + 0.183 OFC
Ước tính giá trị ròng USDT: 15.25 / ngày
Trạng thái hạn ngạch: mức Mục Tiêu (có streak bonus)
Phần thưởng: 15.25 + 5% monthly (0.7625) + level bonus + 1% streak (0.1525)
Bước 1: Truy Cập Frog Farm
Vào mini game FROGVERSE→ chọn mục My Frogs
Cuộn xuống và Chọn Cóc muốn cho ăn
Click “Feed” để mở trang Frog Farm

Bước 2: Xem Thông Tin Hạn Ngạch
Trên màn hình hiển thị:
Hạn ngạch hằng ngày: Tối thiểu, Mục tiêu, Tối đa (USDT)
Token yêu cầu: Danh sách các token cần dùng
Cấp độ hiện tại: Level và phần trăm thưởng tương ứng

Bước 3: Nhập Số Lượng Token
Nhập số lượng cho từng token
Hệ thống tự động Ước tính giá trị ròng USDT

Hoặc ấn nút MIN/TARGET/MAX để chọn nhanh số lượng hạn ngạch
Kiểm tra trạng thái hạn ngạch:
🟢 Valid: Đạt hạn ngạch tối đa
🟡 Target: Đạt hạn ngạch mục tiêu (có streak bonus)
🔴 Invalid: Dưới hạn ngạch tối thiểu

Bước 4: Xác Nhận Feed
Nhấn “Confirm”
Hệ thống thực hiện:
Swap token → USDT
Tính phí và slippage
Validate quota
Cập nhật reward
Tăng XP và level

6. TÍNH TOÁN & VÍ DỤ CHI TIẾT
Cho Phò Mã ăn 10 USDT/ngày → Tổng 329,4 USDT/tháng
Cho Công Chúa ăn 15,5 USDT/ngày → Tổng 516,15 USDT/tháng
Cho Nhà Vua ăn 150 USDT/ngày → Lợi nhuận (ROI) khoảng 18,5%/tháng
7. GHI CHÚ, HƯỚNG DẪN & CHIẾN LƯỢC
7.1 FAQ - Câu Hỏi Thường Gặp
Q: Tôi có thể cho Cóc ăn với số lượng token bất kỳ không?
A: Có. Bạn có thể nhập bất kỳ số lượng nào, miễn là đạt quota tối thiểu.
Q: Hệ thống hạn ngạch (Quota) hoạt động như thế nào?
A: 3 mức hạn ngạch: Tối Thiểu (bắt buộc), mức Mục Tiêu (có streak bonus), Tối Đa (giới hạn reward).
Q: Tôi có thể xem trước giá trị USDT không?
A: Có. Hệ thống sẽ hiển thị ước tính số USDT ròng theo thời gian thực khi bạn nhập token.
Q: Slippage và phí swap được tính như thế nào?
A: Hệ thống tự động tính toán và hiển thị trong phần ước tính.
USDT ròng = Tổng USDT – Trượt giá – Phí giao dịch.
Q: 30-day bonus có điều kiện gì?
A: 2 điều kiện: Đủ 30 ngày liên tiếp + Đạt mức Mục Tiêu trong ngày đó.
Q: Tôi có thể cho Cóc ăn nhiều lần trong ngày không?
A: Không. Mỗi Cóc chỉ có thể cho ăn 1 lần/ngày.
Q: Nếu tôi bỏ lỡ 1 ngày cho ăn thì sao?
A: Streak sẽ được đặt lại về 0. Bạn vẫn có thể cho ăn bình thường nhưng mất 30-day bonus.
7.2 Lỗi Thường Gặp
“Không đạt quota tối thiểu”
Nguyên nhân: Net USDT < quota_min
Giải pháp: Tăng số lượng token để đạt quota_min
“Insufficient Balance”
Nguyên nhân: Không đủ token trong ví
Giải pháp: Nạp thêm token vào ví
“Already Fed Today” hoặc “Fed Today!”
Nguyên nhân: Đã cho Cóc ăn hôm nay
Giải pháp: Chờ đến ngày mai
7.3 Chiến Lược Chơi
Cho Người Mới
Bắt đầu với Cóc Phò Mã (50 USDT) — cấp nhập môn.
Cho ăn đạt mức hạn ngạch mục tiêu (quota_target) để nhận thưởng chuỗi (streak bonus).
Tập trung nâng cấp level để tăng phần thưởng bonus.
Không bỏ lỡ ngày nào để duy trì chuỗi ngày (streak).
Khi đã quen, hãy nâng cấp lên Cóc Công Chúa (120 USDT) để tăng lợi nhuận.
Cho Người Có Kinh Nghiệm
Đầu tư vào Cóc Nhà Vua để đạt tỷ suất lợi nhuận (ROI) cao nhất.
Quản lý danh mục đầu tư cân bằng giữa các loại Cóc.
Canh thời điểm cho ăn khi giá token thấp để tối ưu vốn.
Tối ưu hạn ngạch (quota) để nhận thưởng chuỗi streak bonus.
Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận
Nâng cấp level nhanh để nhận bonus cao hơn.
Duy trì chuỗi 30 ngày liên tiếp để nhận thưởng 30-Day Bonus.
Cho ăn đạt mức hạn ngạch mục tiêu (quota_target) thay vì mức tối thiểu (quota_min).
Theo dõi thị trường token để chọn thời điểm cho ăn hợp lý.
Last updated
Was this helpful?